pflegen I /I vt/
chăm nom, săn sóc, chăm sóc; 11 vt, vi: den Kontakt (zwischen D) pflegen I duy trì mối tiép xúc (vói ai); Freundschaft mit fm - đánh bạn, két bạn, chơi (vỏi ai); Umgang mit j-m pflegen I giao thiệp, giao du, tiếp xúc, giao tiép, giao tế, giao dịch, chơi bời, đi lại; Unterhaltung (en) mit j-m pflegen I nói chuyện, đàm thoại, đàm đạo, tọa đàm; Rücksprache - họp bàn, hội ý. bàn bạc, bàn định, thảo luận; trao đổi; Rat pflegen I hỏi ý kiến, xin ý kiến; der Rúhe -nghỉ ngơi, nghỉ.