Việt
lệch pha
khác pha
dịch pha
Anh
dephased
out-of-phase
phase-shifted
out of phase
Đức
phasenverschoben
Pháp
déphasé
Bei einer Anordnung von 120° zueinander sind die 3 Wechselspannungen um 120° phasenverschoben (Bild 4).
Nếu ba cuộn dây đặt lệch đều nhau, thí dụ 120°, thì ba điện áp xoay chiều cũng lệch pha nhau 120° (Hình 4).
Bei der Drehung des Polrades bzw. des Läufers (Spule mit Gleichstrom erregung) um 360° entstehen in den Wicklungen drei Wechselspannungen bzw. Wechselströme, die jeweils um 120° zueinander phasenverschoben sind (Bild 2).
Rotor là một nam châm điện một chiều. Khi rotor quay 360°, 3 cuộn dây pha sinh ra 3 điện áp hoặc 3 dòng điện xoay chiều lệch pha nhau 120° (Hình 2).
phasenverschoben /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] phasenverschoben
[EN] out of phase
[FR] déphasé
phasenverschoben /adj/ĐIỆN/
[EN] dephased, out-of-phase
[VI] lệch pha, khác pha
phasenverschoben /adj/Đ_TỬ/
[EN] out-of-phase, phase-shifted
[VI] lệch pha, dịch pha
phasenverschoben /adj/TV, KTV_LIỆU/
[EN] out-of-phase
[VI] lệch pha