Việt
sự lệch pha thể sừ dung
lệch pha
sự lệch pha
Anh
out of phase
phase difference
Đức
phasenverschoben
Pháp
déphasé
out of phase, phase difference
out of phase /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] phasenverschoben
[EN] out of phase
[FR] déphasé
sự lệch pha Nói về sự lệch pha của dao động, của dòng điện hay điện áp..., ở đó các sóng dao động chu kì không đi qua cùng một điểm tại cùng một thời gian.
out of phase /adj, adv/PHYSICS/