plattsein /(ugs.)/
rất ngạc nhiên;
kinh ngạc;
plattsein /(ugs.)/
(abwertend) tẻ nhạt;
chán ngắt;
không có nội dung;
vô nghĩa;
plattsein /(ugs.)/
thẳng thắn;
thẳng thừng;
toạc móng heo;
rành rành (glatt);
eine platte Lüge : một lời nói dối trắng trợn.