TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preisgekront

được tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trao giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
preisgekrönt

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

preisgekront

preisgekront

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
preisgekrönt

preisgekrönt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preisgekrönt /a/

dược] tặng thưỏng, thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

preisgekront /(Adj.)/

được tặng thưởng; được trao giải thưởng;