Việt
văn xuôi
tản văn
tầm thưòng
vô vị.
bằng văn xuôi
theo hình thức văn xuôi
tầm thường
vô vị
thiếu lãng mạn
Đức
prosaisch
prosaisch /(Adj.)/
(selten) bằng văn xuôi; theo hình thức văn xuôi;
(geh , oft abwertend) tầm thường; vô vị; thiếu lãng mạn;
prosaisch /a/
1. [bằng] văn xuôi, tản văn; 2. tầm thưòng, vô vị.