Việt
tâm thần
tâm lí
thần kinh.
thần kỉnh
tâm lý
Đức
psychisch
psychisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) tâm thần; thần kỉnh; tâm lý;
psychisch /a/
thuộc] tâm lí, tâm thần, thần kinh.