Việt
tâm lí
tâm thần
thần kinh.
tâm trạng
tinh thần
nép nghĩ
kiểu tư duy
tư tưỏng.
tâm lí học
tâm lí.
Đức
psychisch
Mentalität
psychologisch
psychisch /a/
thuộc] tâm lí, tâm thần, thần kinh.
Mentalität /f =, -en/
tâm lí, tâm trạng, tinh thần, nép nghĩ, kiểu tư duy, tư tưỏng.
psychologisch /a/
thuộc] tâm lí học, tâm lí.