Việt
tâm lí
tâm trạng
tinh thần
nép nghĩ
kiểu tư duy
tư tưỏng.
Đức
Mentalität
Mentalität /f =, -en/
tâm lí, tâm trạng, tinh thần, nép nghĩ, kiểu tư duy, tư tưỏng.