Việt
dễ xúc động
dễ cảm động
dễ mủi lòng
Đức
rührselig
rührselig /a/
dễ xúc động, dễ cảm động, dễ mủi lòng; hay khóc, khóc nhè, đa cảm, dễ cảm, đa tình, đa sầu.