TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ mủi lòng

dễ xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mủi lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ mủi lòng

rührselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruhrselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist sehr rührselig

cô ấy là người rất đa cảm. ủy mị, ướt át, cảm động

ein rührseliges Theaterstück

một vở kịch ướt át.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhrselig /(Adj.)/

1; dễ xúc động; dễ cảm động; dễ mủi lòng; đa cảm; đa sầu;

cô ấy là người rất đa cảm. ủy mị, ướt át, cảm động : sie ist sehr rührselig một vở kịch ướt át. : ein rührseliges Theaterstück

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rührselig /a/

dễ xúc động, dễ cảm động, dễ mủi lòng; hay khóc, khóc nhè, đa cảm, dễ cảm, đa tình, đa sầu.