Việt
1
dễ xúc động
dễ cảm động
dễ mủi lòng
đa cảm
đa sầu
Đức
ruhrselig
rührselig
sie ist sehr rührselig
cô ấy là người rất đa cảm. ủy mị, ướt át, cảm động
ein rührseliges Theaterstück
một vở kịch ướt át.
rührselig /a/
dễ xúc động, dễ cảm động, dễ mủi lòng; hay khóc, khóc nhè, đa cảm, dễ cảm, đa tình, đa sầu.
ruhrselig /(Adj.)/
1; dễ xúc động; dễ cảm động; dễ mủi lòng; đa cảm; đa sầu;
sie ist sehr rührselig : cô ấy là người rất đa cảm. ủy mị, ướt át, cảm động ein rührseliges Theaterstück : một vở kịch ướt át.