affektiv /[afek’ti:f] (Adj.) (Psych.)/
dễ xúc động (gefühlsbetont);
gefühlsbetont /(Adj.; -er, -este)/
đa cảm;
dễ xúc động;
ubererregbar /(Adj.)/
dễ xúc động;
dễ nổi _ nóng;
dễ bị kích thích mạnh;
ruhrselig /(Adj.)/
1;
dễ xúc động;
dễ cảm động;
dễ mủi lòng;
đa cảm;
đa sầu;
cô ấy là người rất đa cảm. ủy mị, ướt át, cảm động : sie ist sehr rührselig một vở kịch ướt át. : ein rührseliges Theaterstück