zornmütig /(Adj.) (geh)/
nóng nảy;
dễ nổi nóng;
Handgelenkhaben /(ugs.)/
dễ động chân động tay;
dễ nổi nóng;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ứng khẩu, không chuẩn bị trước : aus dem Handgelenk [heraus] (ugs.) : (b) nhanh chóng, dễ như trở bàn tay giải quyết nhanh chóng, dễ dàng, : etw. aus dem Handgelenk schütteln (ugs.)
ungnadig /(Adj.)/
hay cáu;
dễ nổi nóng;
gắt gỏng;
bực bội;
ubererregbar /(Adj.)/
dễ xúc động;
dễ nổi _ nóng;
dễ bị kích thích mạnh;
reizbar /(Adj.)/
dễ bực tức;
dễ nổi nóng;
dễ tức giận;
nóng nảy;