rationalisieren /(sw. V.; hat)/
hợp lý hóa;
tổ chức hợp lý;
die Haushaltsarbeit rationalisieren : sắp xếp hạp lý công việc nội trạ.
rationalisieren /(sw. V.; hat)/
hợp lý hóa quá trình sản xuất;
rationalisieren /(sw. V.; hat)/
(Tiefenpsych ) giải thích đuy lý;
tìm cách giải thích;