TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rationalisieren

hợp lí hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lý hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý hóa quá trình sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích đuy lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rationalisieren

rationalisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haushaltsarbeit rationalisieren

sắp xếp hạp lý công việc nội trạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rationalisieren /(sw. V.; hat)/

hợp lý hóa; tổ chức hợp lý;

die Haushaltsarbeit rationalisieren : sắp xếp hạp lý công việc nội trạ.

rationalisieren /(sw. V.; hat)/

hợp lý hóa quá trình sản xuất;

rationalisieren /(sw. V.; hat)/

(Tiefenpsych ) giải thích đuy lý; tìm cách giải thích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rationalisieren /vt/

hợp lí hóa.