Việt
hợp lý hóa
tổ chức hợp lý
Đức
rationalisieren
die Haushaltsarbeit rationalisieren
sắp xếp hạp lý công việc nội trạ.
rationalisieren /(sw. V.; hat)/
hợp lý hóa; tổ chức hợp lý;
sắp xếp hạp lý công việc nội trạ. : die Haushaltsarbeit rationalisieren