TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

reinst

highly pure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

reinst

reinst

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

highly pure

reinst

pure

rein (ohne Zusatz); reinst (purissimum/puriss.)