Việt
túi
bao
bị.
hàng bao đầy
bằng bao đầy
từng bao
hàng nhiều bao
Đức
sackweise
sackweise /(Adv.)/
hàng bao đầy; bằng bao đầy; từng bao;
hàng nhiều bao;
sackweise /a/
hàng] túi, bao, bị.