TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schämdich

hãy xấu hổ vì đã nói dối như thế!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dám làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schämdich

schämdich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schämst du dich denn gar nicht?

mày không cảm thấy xấu hổ à?

er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen

anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/

hãy xấu hổ vì đã nói dối như thế!;

schämst du dich denn gar nicht? : mày không cảm thấy xấu hổ à?

schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/

ngại ngùng; ngượng ngùng; không dám làm việc gì;

er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen : anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình.