schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/
hãy xấu hổ vì đã nói dối như thế!;
schämst du dich denn gar nicht? : mày không cảm thấy xấu hổ à?
schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/
ngại ngùng;
ngượng ngùng;
không dám làm việc gì;
er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen : anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình.