schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/
ngại ngùng;
ngượng ngùng;
không dám làm việc gì;
anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình. : er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen