TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dám làm việc gì

ngại ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dám làm việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không dám làm việc gì

schämdich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen

anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schämdich /hãy biết xấu hổ (về những điều mình đã làm hay đã nói); ich schäme mich für dich/

ngại ngùng; ngượng ngùng; không dám làm việc gì;

anh ta cảm thấy ngượng ngùng khi phải thừa nhận sự nhầm lẫn của mình. : er schämt sich, seinen Irrtum einzugestehen