Việt
bảo vệ
bảo trỢ
Anh
protective
protectant
Đức
schützend
Pháp
préventif
Seitenstreifenwirkt schützend vor seitlichen Beschädigungen
(6) Thành lốp - có tác dụng bảo vệ chống hư hại mặt hông của lốp
die schützend e Hand über jmdn halten
(nghĩa bóng) đưa tay che chỏ cho ai.
schützend /INDUSTRY-CHEM/
[DE] schützend
[EN] protectant
[FR] préventif
schützend /a/
bảo vệ, bảo trỢ; die schützend e Hand über jmdn halten (nghĩa bóng) đưa tay che chỏ cho ai.