TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schützend

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schützend

protective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

protectant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schützend

schützend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schützend

préventif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Seitenstreifenwirkt schützend vor seitlichen Beschädigungen

(6) Thành lốp - có tác dụng bảo vệ chống hư hại mặt hông của lốp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die schützend e Hand über jmdn halten

(nghĩa bóng) đưa tay che chỏ cho ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schützend /INDUSTRY-CHEM/

[DE] schützend

[EN] protectant

[FR] préventif

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schützend /a/

bảo vệ, bảo trỢ; die schützend e Hand über jmdn halten (nghĩa bóng) đưa tay che chỏ cho ai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schützend

protective