schützend /a/
bảo vệ, bảo trỢ; die schützend e Hand über jmdn halten (nghĩa bóng) đưa tay che chỏ cho ai.
sponsern /vt/
bảo trợ, tài trợ.
Ägide /f = (nghĩa bóng)/
bảo trợ, bênh che;
Patronat /n -(e)s, (sự)/
bảo trợ, đổ đầu.
Vormundschaftsrat /m -(e)s, -râte/
ban Ẽíiâiẩẫiố hội đồng] bảo trợ, đô đầu.I
Kuratorium /n-s, -rien/
sự] đô đầu, bảo trợ, hội đồng báo trợ.
Existenzgrundlage /f =, -n/
tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưông; Existenz
Vormund /m -(e)s, -e u -míinder/
người] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu.
Vormundschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.
Bevormundung /f =, -en/
sự] bảo trợ, bảo hộr, giám hộ, đõ đầu.
favorisieren /vt/
bảo trợ, bảo hộ, báo vệ, che chỏ, phù hô, phù trì, bầu chủ; tạo điều kiên [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy
Beschützung /f =/
1. [sự] bảo vệ, bênh vực; 2.[sự] bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì.
bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.
begönnern /vt/
bảo trợ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù chì, bù chì, bầu chủ.
beschützen /vt/
1. (vor D, gegen A) bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ; 2. bảo trợ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bù chì.
Schirmherrschaft /f =, -en/
1. chế độ bảo hộ; nưỏc được bảo hộ; 2. [sự] bảo vệ, bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bấu chủ; Schirm
Obhut /f =/
1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị
Begünstigung /f =, -en/
1. [sự] giúp đô, phù hộ, bảo trợ, bảo hô, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù chì; 2. (luật) đặc quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiếu có; 3. (luật) đặc quyền, quyền Uu tiên; [khoản, món] Uu đãi, chiểu cô; 3. (luật) [sự] chúa chấp, oa trữ, che giấu tội phạm, tiếp tay, tòng phạm.