Việt
xem sehn ôrkelig.
có vòng xoắn ốc
cầu kỳ
hoa mỹ
như vòng xoắn ốc
Đức
schnörklig
schnörklig /(Adj.)/
có vòng xoắn ốc; cầu kỳ; hoa mỹ;
như vòng xoắn ốc;