TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnörklig

xem sehn ôrkelig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vòng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vòng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schnörklig

schnörklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnörklig /(Adj.)/

có vòng xoắn ốc; cầu kỳ; hoa mỹ;

schnörklig /(Adj.)/

như vòng xoắn ốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnörklig

xem sehn ôrkelig.