Việt
vụng về
quều quào
vụng
không khéo léo.
nặng nề
chậm chạp
không khéo léo
Đức
schwerfällig
Einer anderen erscheinen die Boote dagegen so schwerfällig, daß sie fast den ganzen Nachmittag brauchen, um die Biegung des Flusses hinter sich zu bringen.
Một bà khác lại thấy thuyền sao mà chậm chạp, mất cả buổi chiều mới qua hết khúc quanh trên sông.
schwerfällig /(Adj.)/
nặng nề; chậm chạp; vụng về; quều quào; không khéo léo;
schwerfällig /a/
vụng về, vụng, quều quào, không khéo léo.