Việt
vải buồm
vải bạt
vải làm buồm
vải bố
vải to
vải thô
vải bô'
Anh
canvas
sailcloth
Đức
Segeltuch
Segelleinen
Plane
Segelleinen, Segeltuch; Plane
Segeltuch /das (Pl. -e)/
vải bô' ; vải buồm;
segeltuch /n -(e)s, -e/
vải bố, vải bạt, vải to, vải thô; segel
[EN] sailcloth
[VI] vải buồm,
Segeltuch /nt/XD, KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, vải buồm
Segeltuch /nt/VT_THUỶ/
[VI] vải làm buồm
[VI] vải bạt, vải buồm (thuyền buồm)