Việt
giàu tình cảm
đa cảm
ủy mị
thuộc về tình cảm
Đức
sentimentai
sentimentai /[zentimen'tad] (Adj.)/
(oft abwertend) giàu tình cảm; đa cảm; ủy mị;
thuộc về tình cảm;