Việt
đắn đo
ngại ngùng
quá tỉ mĩ
quá kỹ lưỡng
ngại ngủng
quá tí mỉ
kĩ luông
kĩ càng
sâu sát
rắt chi tiết
rất cặn kẽ.
Đức
skrupulos
skrupulös
skrupulös /a/
đắn đo, ngại ngủng, quá tí mỉ, kĩ luông, kĩ càng, sâu sát, rắt chi tiết, rất cặn kẽ.
skrupulos /[skrupu’10:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. veraltend)/
đắn đo; ngại ngùng; quá tỉ mĩ; quá kỹ lưỡng;