Việt
sâu sát
đắn đo
ngại ngủng
quá tí mỉ
kĩ luông
kĩ càng
rắt chi tiết
rất cặn kẽ.
Đức
unmittelbar
direkt .
skrupulös
skrupulös /a/
đắn đo, ngại ngủng, quá tí mỉ, kĩ luông, kĩ càng, sâu sát, rắt chi tiết, rất cặn kẽ.
unmittelbar (a), direkt (a).