TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sobald

cj ngay sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa... xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sobald

sobald

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der automatische Motor-Stopp wird unterdrückt, sobald eine der folgenden Betriebszustände vorliegt:

Quá trình khởi động-tắt động cơ bị chặn khi xảy ra một trong các tình trạng vận hành sau đây:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Sobald der Anschnitt erstarrt ist, kann die Schnecke bereits dosieren.

:: Cho đến khi cuống phun được hóa cứng, trục vít đã sẵn sàng nạp liệu cho chu kỳ mới.

Sobald sich eine Massewulst ausbildet, ist der Kunststoff hinreichend plastifiziert.

Đến khi vật liệutại mối hàn nổi phồng lên nghĩa là vật liệu đãđược dẻo hóa đủ.

:: Sobald eine ausreichende Schmelzschichtdi-cke vorhanden ist, beendet man den Reibvorgang.

:: Quá trình quay ma sát chấm dứt khi lớp chấtdẻo nóng chảy có đủ độ dày cần thiết.

Sobald diese Stelle erstarrt (eingefroren) ist, kann der Schmelzestrom nicht mehr fließen.

Cho đến khi nhựa ở vị trí này đông lại (hóa cứng), dòng nhựa nóng chảykhông thể chảy được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich rufe an, sobald ich zu Hause bin

tôi sẽ gọi điện ngay khi về đến nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SObald /(Konj.)/

ngay sau khi; vừa xong; vừa mới (gleich wenn);

ich rufe an, sobald ich zu Hause bin : tôi sẽ gọi điện ngay khi về đến nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sobald

cj ngay sau khi, vừa... xong, vùa mói.