TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soweit

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa đến chừng ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

soweit

soweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Soweit erforderlich Krafteinleitungselemente und kerne eingelegt.

Trong trường hợp cần thiết, các bộ phận dẫn truyền lực và lõi bọt xốp cũng được đặt vào.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Soweit möglich eingeteilt in die

Trong chừng mực có thể, chia thành:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zündzeitpunktprüfung (soweit darstellbar)

Kiểm tra thời điểm đánh lửa (nếu có)

v Ölwechsel, soweit vorgeschrieben, nach Herstellervorschrift durchführen.

Tiến hành thay dầu, nếu có quy định, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Abfälle sind zu verwerten, soweit es möglichist.

Tận dụng chất thải khi có thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soweit ich weiß, ist er verreist

theo như tôi biết thì ông ấy đã lèn đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soweit /(Konj.)/

sau khi; theo như;

soweit ich weiß, ist er verreist : theo như tôi biết thì ông ấy đã lèn đường.

soweit /(Konj.)/

xa đến chừng ấy;