TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo như

sau khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo như

soviel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zulässige maximale/minimale Temperatur: Maximale bzw. minimale Temperatur, für die das Gerät nach Festlegung des Herstellers ausgelegt ist.

Nhiệt độ tối đa/tối thiểu cho phép: Nhiệt độ tối đa/tối thiểu mà thiết bị được thiết kế theo như quy định của nhà sản xuất.

Einsteigen und Einfahren in Behälter, Silos und enge Räume sind gefährliche Arbeiten nach § 8 der Unfallverhütungsvorschrift (BGV A1) und § 22 des Jugendarbeitsschutzgesetzes.

Leo vào và làm việc trong bình chứa, xi-lô và ở nơi hẹp là các công việc nguy hiểm theo như điều § 8 của luật Phòng tránh nguy hiểm (BGV A1) và điều § 22 của luật Bảo vệ người lao động dưới tuổi vị thành niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soviel ich weiß, kommt er heute

theo như tôi biết thì hôm nay anh ta sẽ đến.

soweit ich weiß, ist er verreist

theo như tôi biết thì ông ấy đã lèn đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soviel /(Konj.)/

sau khi; theo như (nach dem, was);

theo như tôi biết thì hôm nay anh ta sẽ đến. : soviel ich weiß, kommt er heute

soweit /(Konj.)/

sau khi; theo như;

theo như tôi biết thì ông ấy đã lèn đường. : soweit ich weiß, ist er verreist