Việt
sơ đồ bộ nhớ
bản đồ bộ nhớ
Anh
memory map
memory plan
map
Đức
Speicherbelegungsplan
Belegungsplan
Pháp
plan d'occupation de mémoire
plan
relevé
topogramme
speicherbelegungsplan /TECH/
[DE] speicherbelegungsplan
[EN] memory plan
[FR] plan d' occupation de mémoire
Belegungsplan,Speicherbelegungsplan /IT-TECH/
[DE] Belegungsplan; Speicherbelegungsplan
[EN] map
[FR] plan; relevé; topogramme
Speicherbelegungsplan /m/M_TÍNH/
[EN] memory map
[VI] sơ đồ bộ nhớ, bản đồ bộ nhớ