Việt
buồn
buôn
buồn chán
ưu sầu
kỳ dị
kỳ quặc
khùng khùng
hơi điên
Đức
spleenig
spleenig /['Jplünig, selten: sp...] (Adj.)/
kỳ dị; kỳ quặc; khùng khùng; hơi điên (leicht verrückt);
spleenig /a/
có nỗi] buồn, buôn, buồn chán, ưu sầu; buồn rầu, buồn bã, rầu ri, u buôn, sầu não.