Việt
săn sóc
chăm nom
chăm sóc
Đức
sponsieren
sponsieren /vi (mit D)/
vi (mit D) săn sóc, chăm nom, chăm sóc; (đôi vói phụ nữ) vô vập, săn đón, quấnquít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve.