Việt
biệt tăm
mất tăm tích
khó thấy
không côn vết
không để lại dấu vết
khó nhận thấy.
không để lại đấu vết
khó nhận ra
Đức
spurlos
spurlos /(Adj.)/
không để lại đấu vết; biệt tăm; mất tăm tích;
khó thấy; khó nhận ra;
spurlos /a/
không côn vết, không để lại dấu vết, biệt tăm, mất tăm tích, khó thấy, khó nhận thấy.