TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất tăm tích

biệt tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tăm tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để lại đấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không côn vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để lại dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhận thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mất tăm tích

spurlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spurlos /a/

không côn vết, không để lại dấu vết, biệt tăm, mất tăm tích, khó thấy, khó nhận thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spurlos /(Adj.)/

không để lại đấu vết; biệt tăm; mất tăm tích;