TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stilles wasser

nước cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stilles wasser

still water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quiet water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stilles wasser

stilles Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stilles Wasser /nt/CNT_PHẨM/

[EN] still water

[VI] nước cất

stilles Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] quiet water

[VI] nước lặng