Việt
nước lặng
nước cất
nước đứng
Anh
still water
Đức
stilles Wasser
stillstehendes Gewässer
stilles Wasser /nt/CNT_PHẨM/
[EN] still water
[VI] nước cất
stillstehendes Gewässer /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] nước đứng