Việt
thu nhặt bông rơi vãi .
thu nhặt quả hay ngũ cốc còn sót sau khi thu hoạch
mót
nhồi nhét vội vã
dồn vào
nhét vào
Anh
stoppling
Đức
stoppeln
Pháp
obturation en charge
stoppeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) thu nhặt quả hay ngũ cốc còn sót sau khi thu hoạch; mót (lúa, khoai V V );
nhồi nhét vội vã; dồn vào; nhét vào (zusam menstoppeln);
Stoppeln /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stoppeln
[EN] stoppling
[FR] obturation en charge
stoppeln /vi/
thu nhặt bông rơi vãi (lúa...).