Việt
có thể bị phạt
đáng bị phạt <l>
dáng trừng phạt
phải chịu trùng phạt
đáng trừng phạt
đáng bị phạt
đáng kết án
phạm tội
phạm pháp
Anh
punishable
Đức
strafbar
strafbar /(Adj.)/
đáng trừng phạt; đáng bị phạt; đáng kết án; phạm tội; phạm pháp;
strafbar /a/
dáng trừng phạt, phải chịu trùng phạt;
[EN] punishable
[VI] có thể bị phạt, đáng bị phạt < l>