Việt
1 a khống bị phạt
không bị phạt
không bị trừng phạt
miễn trừng phạt
tha bổng
Đức
straffrei
Straffrei /(Adj.)/
không bị phạt; không bị trừng phạt; miễn trừng phạt; tha bổng;
1 a khống bị phạt [tiìtng phạt]; II adv: straffrei áusgehen còn chưa bị trùng phạt.