Việt
xem strahlend-
gân
vân.
có hình tia
tỏa tia
Đức
strahlig
strahlig /(Adj.)/
có hình tia; tỏa tia (radiär);
strahlig /a/
1. xem strahlend-, 2. (khoáng vật) [có] gân, vân.