Việt
impf conj của streichen.
Anh
bar
flagpole
Đức
striche
Balken
Bar
Pháp
barre
Die chemischen Bindungen zwischen den Monomeren sind als Striche zwischen den Kugeln zu erkennen.
Liên kết hóa học giữa các monomer được biểu diễn bằng gạch nối giữa các viên bi.
Die schematische Darstellung (Bild 1) zeigt, dass die Fadenmoleküle der beiden beliebigen Kunststoffe nicht durch Hauptvalenzkräfte (als Striche dargestellt) verbunden sind.
Biểu đồ (Hình 1) cho thấy các mạch phân tử của cả hai chất dẻo bất kỳ không liên kết bởi lực hóa trị chính (được diễn tả bởi nét vạch).
Bei dieser Schreibweise ordnet man die chemischen Symbole entsprechend ihrer räumlichen Anordnung an und gibt zusätzlich die Elektronenpaare der jeweiligen Außenschalen als Striche an.
Ở cách viết này, các ký hiệu hóa học được sắp xếp phù hợp với sự bố trí không gian của chúng đồng thời cho biết các cặp electron ở lớp ngoài cùng bằng các nét gạch.
Balken,Bar,Striche /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Balken; Bar; Striche
[EN] bar; flagpole
[FR] barre