TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromaufwärts

ngược dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stromaufwärts

upstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

stromaufwärts

stromaufwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stromaufwärts

upstream

stromaufwärts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromaufwärts /adj/XD, NLPH_THẠCH, VLC_LỎNG/

[EN] upstream

[VI] ngược dòng

stromaufwärts /adv/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, VT_THUỶ/

[EN] upstream (một cách)

[VI] ngược dòng