Việt
ngược dòng
Anh
upstream
Đức
stromaufwärts
Hin und wieder sorgt eine kosmische Störung dafür, daß ein kleiner Zeitftuß vom Hauptstrom abzweigt und sich stromaufwärts neu mit ihm vereint.
Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.
stromaufwärts /adj/XD, NLPH_THẠCH, VLC_LỎNG/
[EN] upstream
[VI] ngược dòng
stromaufwärts /adv/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, VT_THUỶ/
[EN] upstream (một cách)