Việt
kéo dài hàng giò
khống ngừng
không dút
vô hạn
kéo dài nhiều giờ
hàng giờ
quá lâu
Đức
stundenlang
Sie wohnt zu Hause bei ihren Eltern, streift mit ihrer Mutter stundenlang durch die Wälder in der Nähe ihres Hauses, hilft ihr beim Geschirrspülen.
Bà sống trong nhà bố mẹ, cùng mẹ đi dạo cả tiếng đồng hồ trong những cánh rừng gần nhà, giúp mẹ rửa chén đĩa.
stundenlang /(Adj.)/
kéo dài nhiều giờ; hàng giờ;
(emotional übertreibend) quá lâu;
stundenlang /I a/
kéo dài hàng giò, khống ngừng, không dút, vô hạn; II adv hàng giỏ.