Việt
phạm tội
phạm lỗi
lầm lỗi
lầm lỗi.
Đức
sundigen
sündigen
ich habe gesündigt
tôi đã phạm lỗi.
sündigen /vi/
phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi.
sundigen /(sw. V.; hat)/
phạm tội; phạm lỗi; lầm lỗi [gegen + Akk : đô' i với ];
ich habe gesündigt : tôi đã phạm lỗi.