Việt
đáng nghi
khả nghi.
khả nghi
đáng ngờ
ám muội
Đức
suspekt
suspekt /[zos'pekt] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
đáng nghi; khả nghi; đáng ngờ; ám muội (verdächtig, fragwürdig, zweifelhaft);
suspekt /a/
đáng nghi, khả nghi.