Việt
ban ngày
suốt cả ngày
vào ngày hôm qua
Đức
tags
er arbeitet tags im Garten
cả ngày ông ấy làm việc trong vườn.
tags /(Adv.)/
ban ngày; suốt cả ngày;
er arbeitet tags im Garten : cả ngày ông ấy làm việc trong vườn.
vào ngày hôm qua;
tags /adv/
ban ngày; tags darauf ngày hôm sau, ngày mai; tags zuvor ngày hôm trước, ngày qua.