TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suốt cả ngày

ban ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

suốt cả ngày

tags

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Den ganzen Tag über war das Mädchen allein;

Suốt cả ngày, Bạch Tuyết ở nhà một mình.

Da erzählte es ihnen, daß seine Stiefmutter es hätte wollen umbringen lassen, der Jäger hätte ihm aber das Leben geschenkt, und da wär' es gelaufen den ganzen Tag, bis es endlich ihr Häuslein gefunden hätte.

Thế là cô kể cho họ nghe chuyện dì ghẻ định ám hại, nhưng người thợ săn đã để cho cô sống và cô đã chạy trốn suốt cả ngày trong rừng tới khi sẩm tối thì thấy căn nhà của họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er arbeitet tags im Garten

cả ngày ông ấy làm việc trong vườn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tags /(Adv.)/

ban ngày; suốt cả ngày;

cả ngày ông ấy làm việc trong vườn. : er arbeitet tags im Garten