Việt
giết chết
sát hại
làm tàn mạt
làm khánh tận
Đức
totkriegen
nicht totzukriegen sein
(đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có nhiều năng lượng, rất mạnh mẽ
(b) rất chắc chắn, rất bền, rất dai sức.
totkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giết chết; sát hại; làm tàn mạt; làm khánh tận;
nicht totzukriegen sein : (đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có nhiều năng lượng, rất mạnh mẽ (b) rất chắc chắn, rất bền, rất dai sức. :